Thiểu ối có sinh thường được không là băn khoăn của nhiều mẹ bầu ở giai đoạn cuối thai kỳ. Bạn không nên quá lo lắng, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về tình trạng thiểu ối nên sinh thường hay sinh mổ nhé.
Thiểu ối cuối thai kỳ là gì?
Thiểu ối (Oligohydramnios) là tình trạng lượng nước ối trong tử cung của mẹ bầu bị giảm thấp hơn mức bình thường. Tình trạng này thường xảy ra trong 3 tháng cuối thai kỳ, từ tuần 28 trở đi. Đặc biệt phổ biến nhất là giai đoạn từ tuần 35 đến tuần 40.
Phân biệt thiểu ối và cạn ối cuối thai kỳ
Rất nhiều mẹ đang nhầm lẫn thiểu ối và cạn ối cuối thai kỳ. Mẹ bầu cần phân biệt rõ để có biện pháp sinh thường hoặc sinh mổ phù hợp nhất. Thiểu ối (oligohydramnios) là tình trạng giảm nước ối dưới mức bình thường. Tình trạng này có thể ở mức nhẹ, trung bình hoặc nặng, tùy thuộc vào nguyên nhân và tuổi thai. Nếu được phát hiện sớm, một số trường hợp có thể cải thiện bằng nghỉ ngơi, uống nhiều nước, truyền dịch, hoặc điều trị nguyên nhân đi kèm.
Cạn ối (anhydramnios) là mức độ nghiêm trọng của thiểu ối. Cạn ối xảy ra khi tổng lượng nước ối dưới 500ml trong 20 tuần cuối thai kỳ. Khi đó, thai nhi mất đi lớp bảo vệ tự nhiên. Điều này dẫn đến nguy cơ chèn ép và thai suy.
Ít nước ối cản trở quá trình phát triển của thai nhi trong bụng mẹ
Làm thế nào để nhận biết thiểu ối cuối thai kỳ?
Lượng ối thấp cuối thai kỳ thường không có triệu chứng rõ ràng, nhưng vẫn có một số dấu hiệu nghi ngờ mà mẹ bầu có thể tự theo dõi, cùng với những phương pháp chẩn đoán y khoa để xác định chính xác tình trạng này.
1. Dấu hiệu thiểu ối cuối thai kỳ
Nếu bạn nhận thấy các triệu chứng nghi ngờ nước ối ít dưới đây hãy kịp thời đi thăm khám để được hỗ trợ:
- Thai máy yếu hoặc ít cử động hơn bình thường.
- Vòng bụng nhỏ hơn so với tuổi thai có thể nghi ngờ ít nước ối hoặc thai chậm phát triển.
- Cảm giác bụng căng tức bất thường.
- Ra nước âm đạo kéo dài khiến vùng kín ẩm ướt, rất dễ nhầm lẫn với són tiểu hoặc khí hư, gây phát hiện muộn.
Mẹ bầu cần theo dõi cử động thai nhi để kịp thời đi thăm khám phòng ngừa biến chứng
2. Cách chẩn đoán thiểu ối
Để biết chính xác lượng ối cần thực hiện siêu âm sản khoa. Bác sĩ sẽ đo chỉ số ối sâu nhất GOSN, trong đó:
- GOSN < 2cm: Được chẩn đoán thiểu ối.
- GOSN < 1cm: Chẩn đoán thiểu ối nặng.
Siêu âm là phương pháp quan trọng nhất để xác định lượng nước ối hiện tại. Bác sĩ có thể chỉ định theo dõi tim thai và Doppler động mạch rốn để đánh giá tình trạng trao đổi máu và oxy giữa mẹ và thai nhi nếu nghi ngờ suy thai.
Tìm hiểu thêm:
- Tại Sao Uống Nhiều Nước Mà Vẫn Ít Ối? Thiểu Ối Nên Uống Gì?
- Nước Ối Ít Phải Làm Sao? Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Cải Thiện
Nguyên nhân nào gây thiểu ối cuối thai kỳ?
Giảm nước ối ở giai cuối thai kỳ có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến nhất bao gồm:
1. Thai quá ngày dự sinh
Khi thai quá 40 tuần, rau thai canxi hóa, giảm khả năng cung cấp máu và nước cho buồng ối, dẫn đến giảm dần lượng nước ối.
2. Rỉ ối kéo dài
Một số mẹ bầu bị rỉ ối âm thầm, khó phát hiện. Nếu không được xử trí sớm, nước ối sẽ ngày càng ít đi, gây cạn ối.
3. Rối loạn tuần hoàn rau thai
Rau thai hoạt động kém thường do cao huyết áp thai kỳ, tiền sản giật sẽ khiến lượng máu đến thai giảm, dẫn tới giảm sản xuất nước tiểu của thai vốn là thành phần chính tạo ra nước ối.
4. Thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR)
Thai bị thiểu dinh dưỡng, máu nuôi kém sẽ giảm bài tiết nước tiểu, dẫn đến giảm lượng nước ối.
5. Bệnh lý mẹ bầu
Những mẹ bị cao huyết áp, đái tháo đường, lupus ban đỏ hệ thống,... có nguy cơ cao bị thiểu ối do ảnh hưởng đến chức năng bánh rau.
6. Trường hợp không rõ nguyên nhân
Rất nhiều mẹ bầu bị thiểu ối đơn thuần mà không tìm thấy nguyên nhân rõ ràng. Dù vậy, bác sĩ chuyên khoa khuyên bạn nên theo dõi sát vì nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi vẫn tồn tại.
Thiểu ối cuối thai kỳ có ảnh hưởng đến thai nhi không?
Lượng ối thấp có thể ảnh hưởng đến thai nhi ngay cả trong những tuần cuối của thai kỳ:
- Thai chậm phát triển: Thiểu ối thường đi kèm với giảm tưới máu bánh rau, khiến thai bị suy dinh dưỡng.
- Suy thai: Nước ối ít làm tăng nguy cơ chèn ép dây rốn, gây giảm lượng máu và oxy đến thai, dẫn đến suy thai cấp hoặc mạn.
- Ngôi thai bất thường: Ít nước ối khiến thai nhi không thể xoay đầu xuống đúng vị trí, làm tăng khả năng ngôi mông, ngôi ngang gây khó sinh thường.
- Biến chứng khi chuyển dạ: Nước ối quá ít có thể làm chuyển dạ kéo dài, dễ gây suy thai trong khi sinh và buộc phải can thiệp mổ lấy thai khẩn cấp.
- Nguy cơ thai chết lưu: Trường hợp thiểu ối nặng không được theo dõi và xử trí kịp thời có thể gây hậu quả nghiêm trọng như thai lưu trong bụng mẹ.
Thiểu ối cần được thăm khám thường xuyên theo lịch hẹn của bác sĩ chuyên khoa
Thiểu ối có sinh thường được không?
Nhiều mẹ bầu băn khoăn nước ối ít có sinh thường được không? Thực tế, bạn vẫn có thể sinh thường nhưng chỉ trong một số trường hợp sau:
- Tình trạng ít nước ối chỉ ở mức độ nhẹ hoặc trung bình, không đe dọa đến sự sống của thai nhi.
- Thai nhi đã đủ tháng, phát triển bình thường, không có biểu hiện suy thai.
- Ngôi thai thuận, không có bất thường về rau thai hay dây rốn.
- Sức khỏe của mẹ ổn định, không mắc các bệnh lý nghiêm trọng như tiền sản giật nặng, đái tháo đường thai kỳ mất kiểm soát.
- Quá trình chuyển dạ tốt, không có dấu hiệu suy thai hoặc biến chứng phát sinh.
Những nguy cơ khi chuyển dạ khi mẹ bầu bị thiểu ối
Ít nước ối có thể gây ra nhiều nguy cơ khi chuyển dạ và sinh nở. Lượng nước ối giảm làm mất đi “môi trường đệm” bảo vệ thai nhi, khiến quá trình chuyển dạ trở nên khó khăn và tiềm ẩn nhiều biến chứng cho cả mẹ và bé như:
1. Dễ bị suy thai trong chuyển dạ
Khi nước ối quá ít, thai nhi không được bảo vệ đầy đủ, dây rốn dễ bị chèn ép mỗi khi tử cung co bóp, làm giảm lượng máu và oxy đến thai. Hậu quả là rối loạn tim thai, suy thai cấp, có thể buộc phải mổ cấp cứu.
2. Vỡ ối sớm, vỡ ối non
Nếu vỡ ối sớm khi cổ tử cung chưa mở, có thể gây khó chuyển dạ hoặc tăng nguy cơ nhiễm trùng cho mẹ và bé.
3. Chuyển dạ kéo dài, khó tiến triển
Thiểu ối làm giảm sự hỗ trợ của nước ối trong việc giúp cổ tử cung mở và đầu thai nhi xuống thấp. Hậu quả là chuyển dạ có thể kéo dài, đau nhiều hơn, tăng nguy cơ kiệt sức cho mẹ.
4. Tăng nguy cơ nhiễm trùng ối và nhiễm trùng sơ sinh
Khi nước ối quá ít và bị rỉ trong thời gian dài, vi khuẩn dễ xâm nhập vào buồng ối gây viêm màng ối, nhiễm trùng thai nhi gây ảnh hưởng đến sức khỏe bé sau sinh.
Sinh non, suy thai là một vấn đề thường xảy ra khi thiểu ối nặng
Thiểu ối: Khi nào cần sinh mổ?
Không phải tất cả các trường hợp ít nước ối đều bắt buộc phải sinh mổ. Tuy nhiên trong một số tình huống nghiêm trọng, sinh mổ sẽ là giải pháp an toàn hơn để đảm bảo sức khỏe cho mẹ và thai nhi. Dưới đây là các trường hợp phổ biến mà bác sĩ thường chỉ định mổ lấy thai:
- Thiểu ối nặng GOSN < 1cm.
- Thai nhi có dấu hiệu suy thai trong quá trình chuyển dạ.
- Ngôi thai bất thường, dây rốn bị chèn ép nghiêm trọng.
- Mẹ có các bệnh lý sản khoa đi kèm hoặc có nguy cơ cao trong quá trình sinh thường.
- Khi có dấu hiệu bất thường như phân su trong nước ối, nguy cơ nhiễm trùng nước ối ảnh hưởng đến thai nhi.
Trong một số trường hợp bác sĩ sẽ chỉ định mổ để đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi
Kết luận
Hy vọng những chia sẻ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về việc “thiểu ối có sinh thường được không” và có định hướng phù hợp cho hành trình sinh nở sắp tới. Tuy nhiên, mỗi thai kỳ là một trường hợp riêng biệt và chỉ bác sĩ chuyên khoa mới có thể đánh giá chính xác nên sinh thường hay sinh mổ dựa trên tình trạng cụ thể của mẹ và bé.
Bạn chưa biết đi thăm khám ở đâu tốt? Hãy đến với Trung tâm Y học Bào thai Bệnh viện Đại học Phenikaa (PhenikaaMec) - nơi quy tụ đội ngũ bác sĩ sản khoa giàu kinh nghiệm, cùng hệ thống siêu âm hiện đại để theo dõi thai kỳ sớm và lên kế hoạch đi sinh phù hợp. Liên hệ ngay hotline 1900 886648 để được tư vấn miễn phí.